Bảng Giá Thuê Xe Đà Nẵng 2019

5/5 (7)

Dịch vụ Kha Trần xin gửi đến quý khách hàng thông tin bảng giá dịch vụ cho thuê xe Đà Nẵng chi tiết nhất để bạn tham khảo và lựa chọn.

BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH ĐÀ NẴNG 2019

Bảng Giá Thuê Xe Du Lịch Đà Nẵng

LỘ TRÌNH

KM

THỜI GIAN

4 CHỖ

7 CHỖ

16 CHỖ

29 CHỖ

35 CHỖ

45 CHỖ

Sân bay/nhà ga Đà Nẵng – Trung tâm thành phố

N/A

N/A

300

350

400

700

900

1200

Sân bay Đà Nẵng – ven biển Mỹ Khê

N/A

N/A

350

400

500

700

1200

1500

Sân bay Đà Nẵng – tp. Hội An

N/A

N/A

500

600

600

900

1500

1800

Sân bay Đà Nẵng/trung tâm thành phố – Bà Nà

N/A

N/A

500

600

700

1200

2000

2500

Ven biển Mỹ Khê – Bà Nà

N/A

N/A

600

700

800

1400

2400

2900

Sân bay Đà Nẵng – InterContinental

N/A

N/A

600

650

700

1200

1800

2000

Đà Nẵng – Lăng Cô

N/A

N/A

650

700

800

1400

1900

2500

Đà Nẵng – Lăng Cô – Đà Nẵng

110

8h00

1000

1150

1350

2200

2850

3300

Đà Nẵng – Laguna

N/A

N/A

900

1100

1200

1900

2500

3000

Đà Nẵng – Vedana

N/A

N/A

1100

1200

1300

2400

3000

3500

Đà Nẵng – sb Phú Bài

100

2h00

1100

1250

1450

2400

3150

3600

Đà Nẵng – Tp. Huế

120

2h30

1100

1250

1450

2400

3150

3600

Đà Nẵng – Tp. Huế – Đà Nẵng (xe không tham quan, đi làm việc tại Huế)

230

8h00

1400

1600

1850

2500

3300

4000

Đà Nẵng – Tham quan Huế – Đà Nẵng

260

12h00

1550

1850

2050

2700

3600

4500

Đà Nẵng – Anna Mandara

130

3h30

1200

1350

1550

2600

3400

3900

Đà Nẵng – Mẹ La Vang

180

4h30

1600

1900

2150

3600

4700

5400

Đà Nẵng – thị xã Quảng Trị

180

4h30

1600

1900

2150

3600

4700

5400

Đà Nẵng – Tp. Đông Hà

200

5h00

1800

2100

2400

4000

5200

6000

Đà Nẵng – Tp. Đồng Hới

300

7h00

2800

3300

3700

6000

8000

9300

InterContinental – Laguna

N/A

N/A

1300

1500

1600

2500

3000

4000

Đi đèo Hải Vân (01 chiều) phụ thu

N/A

N/A

150

200

300

400

600

700

Đà Nẵng – Tam Kỳ

70

1h30

700

800

900

1400

1850

2100

Đà Nẵng – Tam Kỳ – Đà Nẵng

170

10h00

1200

1400

1600

2000

2500

3000

Đà Nẵng – KCN Dung Quất – Đà Nẵng

300

12h00

1800

2100

2400

3200

3900

4500

Đà Nẵng – Quy Nhơn

390

8h00

3500

4100

4700

7800

10000

11000

Đà Nẵng – Nha Trang

600

13h00

5400

6300

7200

12000

15600

18000

Đà Nẵng – Đà Lạt

780

16h00

7000

8200

9350

15600

20000

23500

Đà Nẵng – Mũi Né

780

16h00

7000

8200

9350

15600

20000

23500

Đà Nẵng – Sài Gòn

900

19h00

8100

9450

10800

18000

23400

27000

Đà Nẵng – TP Đồng Hới – Đà Nẵng

620

2N1Đ

4000

4600

5300

6700

8500

10000

Đà Nẵng – Động Phong Nha – Đà Nẵng

640

2N1Đ

4200

4800

5500

6900

8800

10400

Đà Nẵng – Động Thiên Đường – Đà Nẵng

720

2N1Đ

4700

5300

6000

7700

9900

11600

Đà Nẵng – Mộ Bác Giáp – Đà Nẵng

750

2N1Đ

4800

5500

6300

8000

10300

12000

Đà nẵng – Kom Tum – Đà Nẵng

700

2N1Đ

4500

5200

5900

7500

9600

11300

Đà nẵng – Gia Lai – Đà Nẵng

 800

2N1Đ

5100

5900

6700

8500

10900

12800

Đà Nẵng – Buôn Mê Thuột – Đà Nẵng

1200

2N1Đ

7500

8700

9900

12500

16100

18800

Đà Nẵng – Hà Tĩnh – Đà Nẵng

900

3N2Đ

6000

6900

7800

9800

12500

14900

Đà Nẵng – Vinh – Đà Nẵng

1000

3N2Đ

6600

7600

8600

10800

13800

16400

Đà Nẵng – Thanh Hóa – Đà Nẵng

1300

4N3Đ

8700

10000

11300

14100

18000

21500

Đà Nẵng – Hà Nội – Đà Nẵng

1700

4N3Đ

11100

12800

14500

18100

23200

27500

Đà Nẵng – Hải Phòng – Đà Nẵng

1800

4N3Đ

11700

13500

15300

19100

24500

29000

Đà Nẵng – Hạ Long – Đà Nẵng

1900

4N3Đ

11700

13600

15500

19500

25200

29300

Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng

380

3N2Đ

2700

3000

3500

3800

4900

6100

Đà Nẵng – Hội An – Huế – Đà Nẵng

500

3N2Đ

3400

3900

4400

5000

6500

7900

Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Đà Nẵng

380

3N2Đ

2700

3000

3500

3800

5000

6100

Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng

480

4N3Đ

3500

4000

4500

4800

6200

78000

Đà Nẵng – Hội An – Huế – Đà Nẵng

600

4N3Đ

4200

4800

5400

6000

7800

9600

Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Đà Nẵng

480

4N3Đ

3500

4000

4500

4800

6200

7800

Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Huế – Đà Nẵng

650

4N3Đ

4500

5200

5800

6500

8500

10400

Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – Đà Nẵng

680

4N3Đ

4700

5400

6000

6800

8800

10800

Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng

580

5N4Đ

4300

4900

5500

5800

7500

9500

Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Đà Nẵng

580

5N4Đ

4300

4900

5500

5800

7500

9500

Đà Nẵng – Hội An – Huế – Đà Nẵng

700

5N4Đ

5000

5700

6400

7000

9100

11300

Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – Đà Nẵng

780

5N4Đ

5500

6300

7000

7800

10100

12500

Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Huế – Đà Nẵng

750

5N4Đ

5300

6000

6800

7500

9700

12000

Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Đà Nẵng

1200

5N4Đ

8000

9200

10400

1200

15600

18800

Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Đà Nẵng

1200

5N4Đ

8000

9200

10400

1200

15600

18800

Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Đà Nẵng

1300

6N5Đ

8800

10000

11400

13000

16900

20500

Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Đà Nẵng

1300

6N5Đ

8800

10000

11400

13000

16900

20500

Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – Quảng Bình – Thiên Đường – Bác Giáp – Đà Nẵng

1500

6N5Đ

10000

11500

13000

15000

19500

23500

Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Huế – Quảng Bình – Thiên Đường – Bác Giáp – Đà Nẵng

1500

6N5Đ

10000

11500

13000

15000

19500

23500

Đơn vị tính: nghìn đồng

Xem thêm:

Lưu ý khi thuê xe:

  • Giá thuê xe ở bảng trên đã bao gồm: phí cầu đường, nhiên liệu, lương lái xe, bến bãi tham quan.
  • Quý khách sử dụng quá sô km đã hợp đồng sẽ tính thêm phí phụ thu.
  • Bảng giá trên áp dụng cho các ngày thường. các ngày Lễ, Tết giá tăng mà không cần báo trước. Để được hưỡng dẫn cụ thể đặt xe vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Đánh giá dịch vụ Kha Trần

2 bình luận về “Bảng Giá Thuê Xe Đà Nẵng 2019”

Viết một bình luận